Báo giá sửa chữa máy lạnh – Bảng báo giá lắp đặt máy lạnh – Đơn giá bảo trì và vệ sinh máy lạnh định kỳ – Công ty sửa máy lạnh tại nhà Gọi Thợ 24/7 uy tín – Chất lượng – Giá rẻ.
HOTLINE 0933.424.669 – 0911.048.049.
Công ty TNHH DVKT Hưng Thịnh cung cấp các dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, bảo trì và vệ sinh máy lạnh định kỳ. Chúng tôi cung cấp thợ tại các khu vực TPHCM, BÌNH DƯƠNG, BIÊN HÒA. Dịch vụ điện lạnh giá rẻ, chất lượng cao, đảm bảo hài lòng quý khách hàng, bảo hành tốt, ưu đãi dài hạn.
Nhiều quý khách hàng thắc mắc về chi phí sửa chữa, lắp đặt, vệ sinh máy lạnh? Gọi Thợ 24/7 cung cấp bảng giá sửa chữa điều hòa bạn có thể tham khảo!
BẢNG BÁO GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH TẠI NHÀ:
STT | DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Nhân công lắp máy lẻ: | ||
Máy lạnh treo tường 1 HP | Bộ | Từ 100,000 – 200,000 | |
Máy lạnh treo tường 1.5 HP | Bộ | Từ 150,000 – 200,000 | |
Máy treo tường 2HP | Bộ | Từ 150,000 – 250,000 | |
Máy treo tường 2.5HP-3HP – 3.5HP | Bộ | Từ 250,000 – 400,000 | |
Máy 2HP – 4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) | Bộ | Từ 300,000 – 500,000 | |
Máy 5HP – 5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) | Bộ | Từ 450,000 – 700,000 | |
2 | Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển) | ||
Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) | mét | Từ 120,000 – 160,000 | |
Ống đồng 1.5HP – 2HP (D6.35/D12.7) | mét | Từ 140,000 – 200,000 | |
Ống đồng 2.5HP – 3.5HP (D9.52/D15.88) | mét | 200,000- 250,000 | |
Ống đồng 4HP – 5.5HP (D12.7/D19.05) | mét | Từ 260,000 – 320,000 | |
Trường hợp ống âm tường | mét | Tính thêm phí nhân công từ 30,000 – 35,000 Đồng/m. | |
3 | Ống nước xả dàn lạnh | ||
Ống nước mềm PVC – D20 (Ống ruột gà) | mét | Từ 8,000 – 12,000 | |
Ống PVC – D21 không cách nhiệt, lắp nổi | mét | Từ 13,000 – 20,000 | |
Ống PVC – D21 cách nhiệt, lắp nổi | mét | Từ 20,000 – 35,000 | |
Trường hợp ống âm tường | mét | Tính thêm phí nhân công từ 30,000 – 50,000 Đồng/m | |
4 | Treo và đỡ máy | ||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP – 2HP | Bộ | Từ 80,000 – 150,000 | |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP – 3.5HP | Bộ | Từ 150,000 – 300,000 | |
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP – 3.5HP | Bộ | Từ 350,000 – 500,000 | |
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP – 5.5HP | Bộ | Từ 500,000 – 1000,000 | |
5 | Dây điện nguồn và thiết bị điện khác | ||
Dây đơn CV – 1.5mm2 | mét | Từ 8,000 – 10,000 | |
Dây đơn CV – 2.5mm2 | mét | Từ 10,000 – 12,000 | |
Dây đơn CV – 3.5mm2 | mét | Từ 12,000 – 18,000 | |
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | mét | Từ 80,000 – 150,000 | |
CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | mét | Từ 500,000 |
BẢNG BÁO GIÁ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA MÁY LẠNH:
Công ty chúng tôi xin cung cấp Bảng báo giá sửa chữa bảo dưỡng điều hòa dưới đây, bảng chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể dao dộng nhỏ qua từng năm.
STT | DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
1 | Công bảo trì máy lạnh: | ||
Máy lạnh treo tường 1HP – 2HP | Lần | Từ 60,000 – 120,000 | |
Máy lạnh treo tường 2.5HP – 3HP | Lần | Từ 100,000 – 200,000 | |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP -3.5HP | Lần | Từ 200,000 – 300,000 | |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP -5.5HP | Lần | Từ 200,000 – 350,000 | |
Công kiểm tra máy lạnh | Lần | Từ 50,000 – 100,000 | |
Sạc gas châm thêm R22 | Lần | Từ 80,000 – 300,000 | |
2 | Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) : | ||
Tụ quạt 1HP – 5.5HP (1mF – 5mF) | Cái | Từ 80,000 – 150,000 | |
Tụ máy nén 1HP (20 – 25mF) | Cái | Từ 120,000 – 250,000 | |
Tụ máy nén 1.5HP – 2HP (30 – 45mF) | Cái | Từ 200,000 – 250,000 | |
Tụ máy nén 2.5HP – 3.5HP (55 – 75mF) | Cái | Từ 250,000 – 350,000 | |
3 | Thay thế block máy lạnh | ||
Block máy lạnh 1 HP | Cái | Từ 1,000,000 – 1,600,000 | |
Block máy lạnh 1.5 HP | Cái | Từ 1,500,000 – 2,500,000 | |
Block máy lạnh 2 HP – 3 HP | Cái | Từ 2,000,000 – 3,500,000 | |
Block máy lạnh 5 HP | Cái | Từ 4,000,000 – 7,000,000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH ĐIỀU HÒA, MÁY LẠNH:
VỆ SINH MÁY LẠNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ |
Vệ sinh máy lạnh treo tường | 1 – 2 bộ | Từ 150.000/bộ | Bơm miễn phí gas R22 nếu thiếu >50PSI. Trường hợp thiếu <50PSI kỹ thuậtsẽ kiểm tra và báo giá trướckhi tiến hành sửa chữa (xì rắc co, xì dàn, xì ống đồng) |
Vệ sinh máy lạnh treo tường | 3 – 5 bộ | Từ 120.000/bộ | |
Vệ sinh máy lạnh treo tường | 6 – 10 bộ | Từ 100.000/bộ | |
Vệ sinh máy lạnh phòng server | 1 bộ | Từ 250.000 | Kiểm tra gas lạnh – Bơm miễn phí gas R22nếu thiếu >50PSI |
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần | 1 bộ | Từ 350.000 – 400.000 | Tùy vào độ cao, độ phức tạp của công việc. |
Vệ sinh máy lạnh dấu trần | 1 bộ | Từ 300.000 – 800.000 | Tùy vào độ cao, độ phức tạp của công việc. |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | 1 bộ | Từ 350.000 | Khảo sát báo giá trước với số lượng trên 10bộ |
Lưu ý:
- Trên đây là bảng giá tham khảo theo vị trí thao tác đơn giản, chiều cao xử lý <3.5m.
- Ở các vị trí phức tạp, cần giàn giáo, thang cao, đồ bảo hộ an toàn. Kỹ thuật sẽ khảo sát báo giá trước khi làm.
- Một số vật tư, thiết bị máy lạnh sẽ báo giá trước cho Khách hàng do phụ thuộc vào nhà cung cấp, hãng sản xuất, model máy.
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. Khối lượng máy sẽ tính theo thực tế thi công.
Công ty lắp đặt, sửa máy lạnh tại nhà TPHCM, BÌNH DƯƠNG, BIÊN HÒA:
Báo giá lắp ráp máy lạnh địa bàn thành phố Hồ Chí Minh:
- Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6.
- Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12.
- Quận Phú Nhuận, Quận Tân, Quận Thủ Đức, Quận Gò Vấp, Quận Bình Thạnh.
- Bình. Quận Tân Phú, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè, Quận Bình Tân, Huyện Bình Chánh.
Báo giá tháo lắp di dời máy lạnh tại Bình Dương:
- Dĩ An, Thủ Dầu Một, Tân Uyên.
- Lái Thiêu, Bến Cát, Thuận An.
Lắp đặt, sửa máy lạnh tại Biên Hòa – Đồng Nai:
- Thành phố Biên Hòa, Bửu Long, Hiệp Hòa, Hóa An, An Bình, An Hòa, Bình Đa, Bửu Hòa.
- Hòa Bình, Quang Vinh, Hố Nai, Long Bình, Long Bình Tân, Phước Tân, Quyết Thắng.
- Tam Hiệp, Tân Hạnh, Tân Hòa, Tam Hòa, Tam Phước, Tân Biên, Tân Hiệp, Tân Mai.
- Tân Phong, Tân Tiến, Tân Vạn, Trảng Dài,Trung Dũng, Long Hưng, Thanh Bình, Thống Nhất.
The post Báo giá sửa chữa máy lạnh giá rẻ tại nhà TPHCM, BÌNH DƯƠNG, BIÊN HÒA – ĐỒNG NAI appeared first on Gọi thợ 24/7.
source https://goitho247.com/bao-gia-sua-chua-may-lanh/
0 nhận xét:
Đăng nhận xét